Son, stop reading.____ the book down and go out.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Put sth down (phrV): đặt cái gì xuống
Đáp án còn lại:
take sth down (phrV): tháo, dỡ
set sth down (phrV): (tàu, xe...) thả khách/ ghi chép lại
pick sth up (phrV): nhặt lên
Dịch nghĩa: Con trai, không đọc sách nữa. Hãy đặt sách xuống và đi ngủ đi thôi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9