The boy ________ off his jacket and ________ it away.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: took off: cởi ra
Put away: trả về chỗ cũ
Keep off: không xảy đến, hạn chế, ngăn lại
Dịch: Cậu bé đó cởi bỏ chiếc áo vét-tông và để lại chỗ cũ
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9