The ceiling-high bookcase swayed for a few seconds, then crashed to the floor with a _____ noise.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: deafening noise: tiếng vang đinh tai nhức óc. “Noise” thường đi với “deafening, loud”
Đáp án còn lại:
raucous (adj): khàn khàn
boisterous (adj): náo nhiệt, huyên náo
vociferous (adj): om sòm, ầm ĩ
Dịch nghĩa: Tủ sách ở trên trần cao đã lắc lư một lúc, sau đó đổ sập xuống sàn nhà với tiếng vang đinh tai nhức óc.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9