The flooded road prevented children ......... going to school.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Giới từ
Giải thích: prevent sb/sth from sth: ngăn chặn ai làm việc gì/ ngăn chặn cái gì khỏi việc gì
Tạm dịch: Con đường ngập nước ngăn cản việc trẻ em đến trường
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9