The football match was televised lively from the National stadium.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: lively (adj): sống động; (không đúng với văn cảnh)
Live (adj): trực tiếp
Sửa: lively -> live
Dịch nghĩa:
Trận đấu bóng đá được truyền hình trực tiếp từ sân vận động quốc gia.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9