The fumes were so thick that he was ........... for breath.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiSuffocating: ngạt thở
Inhaling: hít vào
Gasping: thở hổn hển
Wheezing: thở khò khè
⇨ Đáp án A
Tạm dịch: Đám khói dày đặc đến nỗi anh ta bị ngạt thở.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9