The Germany mint makes frequently coins from cheap alloys that are worth far less the value stamped on them.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, đứng trước động từ đó.
Sửa: makes frequently -> frequently makes
Dịch nghĩa:
Các nhà máy sản xuất tiền của Hoa Kỳ thường xuyên làm đồng xu từ các hợp kim rẻ tiền, có giá trị ít hơn mệnh giá.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9