The interviewer gave his consent to John’s __________ for work and promised to give him a job.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo sai– Chỗ trống cần một danh từ. Do đó, các đáp án còn lại bị loại vì lần lượt là tính từ, trạng từ và tính từ so sánh hơn.
– consent /kan’sent/fn): sự đồngý, ưng thuận
Dịch nghĩa: Người phỏng vấn thể hiện sự ưng thuận của ông ấy với sự dam mê của John đối với công việc và hứa sẽ dành công việc cho anh ấy.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9