The island where these rare birds nest has been declared a(n) ................. where poaching is prohibited.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
observation (n): sự quan sát
reservation (n): khu bảo tồn (danh từ đếm được)
preservation (n): sự gìn giữ, bảo tồn (danh từ không đếm được)
conservation (n): sự bảo tồn, duy trì (danh từ không đếm được)
Câu có mạo từ “a(n)” nên cần điền một danh từ đếm được dạng số ít
Tạm dịch: Hòn đảo nơi những con chim quý hiếm này làm tổ, đã được tuyên bố là một khu bảo tồn nơi mà hành động săn trộm bị cấm.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9