The journalist has not finished the article on negotiation already.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Already: đã… rồi (không dùng trong câu phủ định).
Yet: vẫn chưa (dùng trong câu phủ định)
Sửa: already > yet
Dịch nghĩa:
Nhà báo chưa hoàn thành bài viết về vụ đàm phán.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9