The meeting has been put _____ to Friday as so many people have got the flu.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiput back: lùi lại, chậm lại
Các cụm còn lại: put up: kéo lên, đặt lên; put out: tắt, dập tắt; put in: đưa ra, dẫn
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9