The number of students attend class dwindled until only remained.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng phân từ: N + that/who/which + V (chia):
+ N + V-ing: khi động từ ở dạng chủ động
+ N + P(II): khi động từ ở dạng bị động
Ta cần rút gọn động từ “attend” ở dạng chủ động.
Sửa: attended attending
Dịch nghĩa: Số lượng học sinh tham gia lớp học giảm xuống chỉ còn 2 người trụ lại.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9