The patient who was not supposed to be released until the end of the week was told to dress in clothes and report to the nurses’ station
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Dress (nội động từ): mặc quần áo. Nếu đã có “dress” rồi không cần thêm “in clothes”, bởi sẽ khiến câu bị thừa.
Sửa: in clothes bỏ “in clothes”
Dịch nghĩa: Bệnh nhân không được phép ra viện cho đến cuối tuần này được yêu cầu mặc quần áo và báo cáo với trạm y tá
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9