The police are.................................. an incident which took place this afternoon.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải:
- inspect /ɪnˈspekt/ (v): kiểm tra, thanh tra
E.g: The teacher walked around inspecting their work.
- search (v): tìm kiếm, lục soát
E.g: I've searched high and low, but I can't find my birth certificate. (Tôi đã tìm kiếm mọi nơi, nhưng tôi không thể tìm được giấy khai sinh của mình.)
- look out ~ watch out (v): hãy coi chừng, cẩn thận
E.g: Look out! There's a car coming.
- investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (v): điều tra
E.g: Police are investigating what happened.
=> Đáp án D (Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn mà đã xảy ra vào chiều nay.)
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9