The thief wore gloves so that his fingerprints didn’t ______.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saiGiải thích: give sb away (phrV): làm lộ tẩy, tiết lộ
Đáp án còn lại:
give in (phrV): nhận thua, miễn cưỡng làm gì
give out (phrV): phát ra, tỏa ra
give up (phrV): từ bỏ
Dịch nghĩa: Tên trộm đã đeo găng tay để dấu vân tay của hắn không bị lộ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9