The …. unit of currency is the Ringgit.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiDanh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
Dịch nghĩa: Đơn vị tiền tệ của Mã lai là ringgit
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9