The university administrations are introducing new measures to ________ that the enrolment process runs smoothly.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saimaintain (v); duy trì, giữ
- improve (v): cải thiện, cải tiến
- facilitate + sth /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi, làm cho thuận tiện
E.g: The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth.
- ensure (v): bảo đảm (ensure that + clause: bảo đảm rằng...)
E.g: Please ensure (that) all lights are switched off.
=> Đáp án D (Các nhà quản lý trường đại học đang đưa ra nhiều biện pháp mới để bảo đảm rằng quá trình tuyển sinh diễn ra trôi chảy.)
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9