The wooden fence surrounded the factory is beginning to fall down because of the rain.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Giản lược mệnh đề quan hệ với động từ dạng chủ động: which surrounds = surrounding
Sửa: surrounded surrounding
Dịch nghĩa: Hàng rào gỗ bao quanh nhà máy đang bắt đầu đổ xuống vì trận mưa.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9