There are rumours that the company had to grease someone’s_______to get that contract.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saigrease someone’s palm: Hối lộ ai đó
Các đáp án còn lại:
A. blue ribbons: đẳng cấp cao nhất
C. crowns: vương miện
D. prizes: giải thưởng
Dịch nghĩa: Có tin đồn rằng công ty đã đút lót ai đó để gi|nh được hợp đồng này.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9