They live in a very _____ populated area of Italy.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: sparsely populated: phân bố rải rác, dân cư thưa thớt
Cũng dùng: thinly, densely, heavily, highly, thickly + populated
Đáp án còn lại:
scarcely (adv): vừa vặn, vừa mới
largely (adv): một cách rộng lớn
barely (adv): chỉ, vừa mới
Dịch nghĩa: Họ sống trong một vùng dân cư thưa thớt ở nước Ý.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9