They say he inherited his money from a _________ relative he had never met.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức về từ vựng
inherit /ɪnˈherɪt / + st + from sb (v): thừa kế cái gì từ ai relative /ˈrelətɪv / (n): họ hàng, bà con
Cụm từ: a close/distant relative: họ hàng gần/xa
Các đáp án còn lại:
faraway /ˈfɑːrəweɪ / (adj): cách xa
remote (adj): /rɪˈməʊt / (adj): hẻo lánh, xa xôi
D. far (adj): xa (về khọảng cách)
Dịch nghĩa: Họ nói anh ta đã thừa hưởng sổ tiền này từ một người bà con xa mà anh ta chưa từng gặp.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9