They were all shock his failure in the competition
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Shock (n)/(v): cú sốc/làm ai đó cảm thấy sốc ngạc nhiên cực độ
Cấu trúc: (to) be shocked at sth: bị sốc vì chuyện gì.
Sửa: shock shocked.
Dịch nghĩa: Họ đều cảm thấy ngạc nhiên tột độ vì thất bại của anh ta trong cuộc thi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9