They were so _____ about joining the local volunteer group that they couldn’t sleep last night.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiexcite /ɪk'saɪt/ (v): hào hứng
excitement /ɪk'saɪtmənt/ (n): sự hào hứng
exciting /ɪk'saɪtŋ/ (a): thú vị
excited /ɪk'saɪtɪd/ (a): hào hứng
* Phân biệt:
Excited - dùng để diễn tả cảm nhận của chủ thể (thường là con người)
Exciting - dùng để chỉ tính chất của sự vật
Tạm dịch: Tối qua họ hào hứng về việc tham gia tổ chức tình nguyện của địa phương đến nỗi không thể ngủ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9