This is the first time I have attended such an enjoyable wedding party.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiThis is the first time : lần đầu tiên làm gì
=> I have never ..before: chưa từng làm trước đây
Đây là lần đầu tiên tôi tham gia 1 buổi tiệc cưới thú vị như vậy.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9