VOCABULARY AND STRUCTURES: Choose the best options
He’s really delighted with his new CD player.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiA. please: hài lòng
B. angry: tức giận
C. entertained: thư giãn
D. annoyed: bực mình
Delighted (vui mừng, hài lòng) ~ please
Dịch: Anh ấy thực sự rất hài lòng với máy nghe nhạc CD mới của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9