We are sorry that the product you have searched for is no longer ............... for sale.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
prospective(adj) có triển vọng, có tương lai
approaching(adj) đang tiếp cận
displaced(adj) bị chiếm chỗ, được dùng để thế chỗ
available(adj) có sẵn
* available in stock (adj) còn trong kho, available for sale(adj) còn hàng để bán
Dịch: Chúng tôi xin lỗi vì sản phẩm bạn tìm kiếm đã hết hàng.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9