When he retires at sixty, he'll get a very good________.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo sai- pay /peɪ/ (n): tiền lương
- salary /ˈsæləri/ (n): lương (thường trả theo tháng)
E.g: commencing rate of salary (mức lương khởi đầu)
- wage /weɪdʒ/ (n): tiền công (trả theo giờ, ngày, tuần)
E.g: Wages are paid on Fridays.
- pension /ˈpenʃn/ (n): lương hưu
E.g: Many people live on a pension.
⇨ Đáp án D (Khi nghỉ hưu vào tuổi 60, anh ấy sẽ nhận được một khoản lương hưu cao.)
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9