When he woke up, he realized that the things he had dreamt about could not have ________ happened.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cấu trúc: can/could (not) + possibly + V (nguyên thể); nhấn mạnh khả năng có/không thể.
Đáp án còn lại:
be likely to do sth: có thể làm gì (trong tương lai)
certainly (adv): chắc chắn, nhất định (không hợp nghĩa)
potentially (adv): có tiềm năng
Dịch nghĩa: Khi tỉnh dậy, anh ấy nhận ra rằng những điểu anh ấy (đã) mơ có lẽ sẽ chẳng bao giờ xảy ra.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9