When his alarm went off, he shut it off and slept for ............ 15 minutes.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Cách dùng other, others, the others, another
Giải thích:
Another + danh từ số ít (singular noun): một cái khác Another + số lượng + đơn vị đo
Ex: another 15 minutes (15 phút nữa), another 20 years (20 năm nữa), …
others = other + danh từ đếm được số nhiều: những cái khác (không đi kèm với danh từ)
the others: những cái còn lại (không đi kèm với danh từ)
the other + (N số ít): cái còn lại
Tạm dịch: Khi chuông báo thức kêu, anh tắt nó đi và ngủ thêm 15 phút nữa.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9