When I came back, I realized that my camera had been disappeared.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiFind mistake:
Giải thích: disappear (v): biến mất; (nội động từ nên chia ở dạng chủ động).
Sửa: had been disappeared -> had disappeared
Dịch nghĩa: Khi tôi quay lại tôi nhận ra rằng cái máy ảnh đã biến mất.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9