When the tenants failed to pay their bills, the authorities decided to cut......the gas supply to the flats
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: cut off: cắt, ngắt (điện, nước….)
Cut down: cắt giảm
Cut out: cắt ra, chấm dứt
Cut across: chắn ngang, đi tắt
Dịch: Khi những người thuê nhà không trả hóa đơn của họ, các nhà chức trách đã quyết định cắt đứt nguồn cung cấp khí đốt cho các căn hộ
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9