When will you ________ a day off?
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: cụm từ have a day off: có ngày nghỉ
Dịch: Khi nào bạn sẽ có ngày nghỉ?
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9