While we were in Paris, we did a bit of sight-see.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: sửa sight-see ⇒ sight-seeing
Dịch: Khi ở Paris, chúng tôi có đi ngắm cảnh một chút.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9