Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The students felt more confident to enter the competition thanks to the encouraging words from their teacher.
Suy nghĩ trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiencouraging (adj): khuyến khích, khích lệ
A. negative (adj): tiêu cực, cấm đoán, phủ nhận
B. impressive (adj): gây xúc động, gợi cảm
C. progressive (adj): tiến lên, tiến tới, tăng dần lên
D. passive (adj): bị động, thụ động
=> encouraging >< negative
Tạm dịch: Các sinh viên cảm thấy tự tin để tham gia cuộc thi hơn nhờ những lời khích lệ từ giáo viên của họ.
500 Câu trắc nghiệm từ vựng ôn thi THPT QG môn Tiếng Anh có đáp án giải thích chi tiết
Tổng hợp hơn 150 câu hỏi trắc nghiệm từ vựng môn Tiếng Anh có đáp án đầy đủ ôn tập cho kì thi THPT QG.