Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Câu 8 : In some parts of the country, prices are_______ than in others.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cấu trúc so sánh kép:
Tính từ ngắn: adj-er and adj-er + than
Tính từ dài: more and more adj
Tạm dịch: Tại một số khu vực trong nước, giá cả ngày càng cao hơn so với ở những nơi khác.
→ Chọn đáp án C
Câu 9 : Such shameful things_______ in public places.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Động từ khiếm khuyết:
ought to do something: nên làm gì
Bị động: ought (not) to be PII.
Tạm dịch: Những việc làm đáng xấu hổ như thế không nên được cho phép ở những nơi công cộng.
→ Chọn đáp án D
Câu 10 : Books are still a cheap________ to get knowledge and entertainment.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Kiến thức từ vựng:
- way (n): cách → way to do something: cách để làm gì
- means (n): cách thức, phương thức
- measure (n): sự đo lường
- method (n): phương pháp
Tạm dịch: Sách vẫn là một cách ít tốn tiền để có được kiến thức và giải trí.
→ Chọn đáp án A
Câu 11 : The children had to________ in the principal's office after they took part in a fight.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Thành ngữ (Idioms):
- face the music: chấp nhận hình phạt
- play second fiddle: ở vị trí phụ
- hit the right notes: hoàn toàn phù hợp
- beat around the bush: nói vòng vo
Tạm dịch: Bọn trẻ đã phải chịu phạt ở văn phòng hiệu trưởng sau khi tham gia vào trận đánh nhau.
→ Chọn đáp án A
Câu 12 : Getting promotion also means getting more________.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Kiến thức từ vựng:
- responsibility (n): trách nhiệm
- creativity (n): khả năng sáng tạo
- advisability (n): sự nên làm gì
- ability (n): khả năng
Tạm dịch: Việc thăng chức cũng đồng nghĩa với việc chịu nhiều trách nhiệm hơn.
→ Chọn đáp án A
Câu 13 : In Hawaii it is________ to greet visitors to the country with a special garland of flowers.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Kiến thức từ vựng:
- unaccustomed (adj): không quen
- customary (adj): thông thường, theo truyền thống
- customized (adj): tùy biến
- accustomed (adj): quen
Tạm dịch: Ở Hawaii, người ta có phong tục chào đón du khách đến đất nước bằng một vòng hoa đặc biệt.
→ Chọn đáp án B
Câu 14 : ________, the more he likes it.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cấu trúc so sánh kép:
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V: càng…càng
Tạm dịch: Tình huống càng nguy hiểm, anh ấy càng thích.
→ Chọn đáp án A
Câu 15 : This species of African elephants is_______.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- die down: lắng xuống
- die out: chết dần
- die of something: chết vì cái gì
Tạm dịch: Loài voi châu Phi này đang chết dần.
→ Chọn đáp án C
Câu 16 : We_______ open the lion's cage. It is contrary to Zoo regulations.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Động từ khiếm khuyết:
- needn’t + V: không cần
- must + V: phải
- mustn’t + V: không được phép
- should + V: nên
Tạm dịch: Chúng ta không được phép mở chuồng sư tử. Việc này trái với quy định của sở thú.
→ Chọn đáp án C
Câu 17 : For a moment, at_______ sight of a bunch of beautiful flowers, she suddenly felt content.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Dạng danh từ:
at the sight of something: khi nhìn cái gì
Tạm dịch: Trong giây lát, ngay khi nhìn thấy một bó hoa đẹp, cô ấy bỗng cảm thấy mãn nguyện.
→ Chọn đáp án D
Câu 18 : Mr. Park Hang Seo, a Korean coach, is considered a big_______ in Vietnam football.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Thành ngữ (Idioms):
a big cheese: nhân vật tầm cỡ, quyền lực
Tạm dịch: Ông Park Hang Seo, một huấn luyện viên người Hàn Quốc, được cho là một người quyền lực trong bóng đá Việt Nam.
→ Chọn đáp án C
Câu 19 : After the interview, don't neglect the thank-you note or_______ letter.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Câu bị động (Passive voice):
Câu bị động với động từ khiếm khuyết: modal verb + be + V3/V-ed
Tạm dịch: Quyển sách thú vị này có thể được nhiều học sinh đọc mỗi ngày.
→ Chọn đáp án A
Câu 20 : I've just been offered a new job! Things are_______.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- make up something: chiếm bao nhiêu
- clear up: quang đãng hơn, tốt hơn (thời tiết)
- turn up: xuất hiện
- look up: cải thiện, khả quan
Tạm dịch: Tôi vừa nhận được một công việc mới! Mọi thứ đang rất khả quan.
→ Chọn đáp án D
Câu 21 : This interesting book _______ by many students every day.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Câu bị động (Passive voice):
Câu bị động với động từ khiếm khuyết: modal verb + be + V3/V-ed
Tạm dịch: Quyển sách thú vị này có thể được nhiều học sinh đọc mỗi ngày.
Câu 22 : We_______ to take a taxi. Otherwise, we'll be late.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cấu trúc:
- would rather + V (bare): muốn
- had better + V (bare): nên
- have to + V: phải (không đi cùng “must”)
Tạm dịch: Chúng ta sẽ phải đi taxi. Nếu không thì chúng ta sẽ muộn giờ.
→ Chọn đáp án C
Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2023 - 2024
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu