Choose the best answer from the four options given (A, B, C, or D) to complete each sentence:
It seems that the world record for this event is almost impossible to____________.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cụm từ “BEAT THE RECORD = BREAK THE RECORD ”: phá kỉ lục
Tạm dịch: Dường như kỉ lục thế giới của môn thi này là gần như không thể đánh bại.
Mở rộng:
Collocation với “get”:
1. get a degree = Get a diploma: Nhận bằng
2. get out of breath = Be out of breath: Rất mệt, mệt đứt hơi
3. get married/ engaged / divorced to sb: kết hôn, đính hôn, li dị với ai
6. get together: Tụ họp, họp mặt
7. get along with sb: có một mối quan hệ tốt với ai đó
Collocation với “achieve”:
1. achieve success: đạt được thành công
2. achieve results: đạt kết quả
3. achieve a goal/ an objective/an aim: đạt mục đích