Commercially honey is heated and filtered in order to stabilize and clarity it
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cần dạng tính từ của “commercially” bổ nghĩa cho danh từ “honey”.
Sửa: commercially > commercial
Dịch nghĩa: Mật ong thương mại được đun nóng và lọc để ổn định và làm sạch.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9