Find mistakes and correct
After Allan had searched for twenty minutes, he realized that the jacket had been laying on the table the entire time
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Lay (ngoại động từ) – laid – laid: xếp, để, đặt
Sửa: laying=> laid
Dịch nghĩa:
Sau khi Allan đã tìm kiêm trong 20 phút, anh ta nhận ra rằng áo khoác của mình được đặt trên bàn từ lâu.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9