Find mistakes and correct
The football match was televised lively from the National stadium
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 11
Chủ đề: Unit 2: Personal Experiences
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Lively (adj): sống động; (không đúng với văn cảnh)
Live (adj): trực tiếp
Sửa: lively=> live
Dịch nghĩa:
Trận đấu bóng đá được truyền hình trực tiếp từ sân vận động quốc gia.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9