Find the words that have opposite meaning with underline word
He was so insubordinate that he lost his job within a week.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiĐáp án C
Giải thích:
Insubordinate = ngỗ nghịch, không tuân theo><obidient: ngoan ngoãn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9