He was fiddling ______ his keys while he talked to me.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiFiddle with: nghịch ngợm
Dịch nghĩa: Anh ta cứ mải chơi đùa với chùm chìa khóa trong khi tôi nói chuyện với anh ta
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9