Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions:
My mom is always bad-tempered when I leave my room untidy.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiVery happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.
Talking too much: nói chuyện quá nhiều.
Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.
Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.
Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9