The girls were sorry to had missed the signers when they arrived at the airport.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: to be sorry to have done sth: ân hận nuối tiếc vì đã làm gì
Sửa: had missed -> have missed
Dịch nghĩa: Các cô gái cảm thấy tiếc nuối vì đã bỏ lỡ những người ký tên khi họ đến sân bay.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9