There is a widespread belief that the economical situation will improve.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiFind mistake:
Giải thích: Sai về nghĩa
Economical (adj): tiết kiệm
Sửa: Economical -> economic (adj): thuộc kinh tế
Dịch nghĩa: Có một niềm tin rằng tình hình kinh tế đang và sẽ cải thiện.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9