We decided to _____ the decision to a later meeting.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: defer + decision (v): trì hoãn quyết định
Đáp án còn lại:
adjourn (v): dời lại, hoãn lại
cancel (v): hủy bỏ, hoãn
suspend (v): đình chỉ
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định trong buổi họp lần sau.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9