Unscramble the words to make questions
Câu 6 : are / watch / where / the game / you
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCâu sắp xếp đúng: Where are you watching the game?
Dịch: Bạn đang xem trận đấu ở đâu?
Chọn D
Câu 7 : be / with / their / friends / English / speak / they
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCâu sắp xếp đúng: They are speaking English with their friends.
Dịch: Họ đang nói tiếng Anh với bạn bè của họ.
Chọn A
Câu 8 : tea / you / coffee / are / drink / or .
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCâu sắp xếp đúng: Are you drinking tea or coffee?
Dịch: Bạn đang uống trà hay cà phê?
Chọn B
Câu 9 : climb / is / without / he / ropes
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCâu sắp xếp đúng: He is climbing without ropes.
Dịch: Anh ấy đang leo núi mà không cần dây thừng.
Chọn C
Câu 10 : buy / supermarket / are / the / you / at / what
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCâu sắp xếp đúng: What are you buying at the supermarket?
Dịch: Bạn đang mua gì ở siêu thị?
Chọn B
Câu 11 : she / teacher / why / the / to / talk / is
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCâu sắp xếp đúng: Why is she talking to the teacher?
Dịch: Tại sao cô ấy lại nói chuyện với giáo viên?
Chọn A
Đề thi HK1 môn Tiếng Anh 10 Cánh diều năm 2022-2023
Trường THPT Long Hòa