Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 34 to 38.
Becoming a teacher demands not only knowledge in an academic field but also a personal commitment to lifelong learning, and enthusiasm for sharing knowledge with other people. To become one of those noble educators in the USA, one has to satisfy several basic requirements.
First and foremost, it is a prerequisite to have bachelor's degree in education. In the event that a candidate already has a bachelor's degree in another field, a teacher preparation program is needed. But that is not all. Almost every school in the USA understands that real classroom teaching experience is a vital part of a teacher's training. Before taking over a class, a person typically needs to complete a training program, including working as a supervised student teacher.
People who want to become university teachers need master's degrees. Getting a master's degree is a necessity, but if it is gained too early, there may be concerns that the candidate lacks the real-world experience to go with it. One wise solution to the issue is for future post graduates to start working as teachers before going on to gain their master's degree.
Besides knowledge and experience, certain personal qualities are also required. A teacher should be positive, prepared, focused, and most importantly, patient. Being a teacher involves being aware of the fact that learning sometimes means hard work, even for the most motivated students. Also, teaching can at times be tiring and frustrating, so teaching candidates have to practice being patient with themselves. In short, as in other careers, teaching requires a combination of qualifications, experience, and personal qualities. Teaching candidates meeting mandatory requirements are always in demand in the USA.
Câu 34 : What is the passage mainly about?
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiĐoạn văn chủ yếu nói về gì?
A. Lợi ích và bất lợi của việc trở thành giáo viên ở Mỹ.
B. Các yêu cầu cơ bản của việc trở thành giáo viên tại Mỹ.
C. Sự khác biệt của nghề dạy học.
D. Tầm quan trọng của giáo viên.
Tóm tắt: Đoạn văn nói về các yêu cầu để trở thành một giáo viên/giảng viên ở Hoa Kỳ.
→ Các yêu cầu cơ bản của việc trở thành giáo viên tại Mỹ
→ Chọn đáp án B
Câu 35 : The word vital in paragraph 2 is closest in meaning to _____.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Từ “vital” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ _______.
A. rất thú vị
B. rất quan trọng
C. hoàn toàn vô ích
D. cực kỳ dễ dàng
vital (adj): quan trọng = very important
→ Chọn đáp án B
Câu 36 : According to the passage, future post graduates should start working as teachers _____.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiTheo đoạn văn, các sinh viên tốt nghiệp tương lai nên bắt đầu làm giáo viên ______.
A. khi họ đang học thạc sĩ
B. sau khi lấy bằng thạc sĩ
C. trước khi học lấy bằng cử nhân
D. trước khi học thạc sĩ
Thông tin: One wise solution to the issue is for future post graduates to start working as teachers before going on to gain their master's degree.
(Một giải pháp khôn ngoan cho vấn đề này dành cho các sinh viên tốt nghiệp trong tương lai là hãy bắt đầu làm giáo viên trước khi tiếp tục lấy bằng thạc sĩ.)
→ Chọn đáp án D
Câu 37 : According to the passage, teaching requires a combination of many things EXCEPT _____.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiTheo đoạn văn, việc giảng dạy đòi hỏi sự kết hợp của nhiều thứ ngoại trừ ________.
A. ngoại hình
B. kinh nghiệm
C. trình độ chuyên môn
D. phẩm chất cá nhân
Thông tin: In short, as in other careers, teaching requires a combination of qualifications, experience, and personal qualities.
(Nói ngắn gọn, như các nghề nghiệp khác, giảng dạy đòi hỏi sự kết hợp của trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, và phẩm chất cá nhân.)
→ Chọn đáp án A
Câu 38 : The word themselves in paragraph 4 refers to _____.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiTừ “themselves” trong đoạn 4 đề cập đến ______.
A. những học sinh có động lực
B. trình độ chuyên môn
C. các nghề nghiệp
D. các ứng viên dạy học
Thông tin: Also, teaching can at times be tiring and frustrating, so teaching candidates have to practise being patient with themselves.
(Việc giảng dạy đôi khi cũng mệt mỏi và chán nản, vì thế các ứng viên phải luyện tập kiên nhẫn với bản thân.)
→ Chọn đáp án D
Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2023-2024
Trường THPT Võ Trường Toản