Trắc nghiệm Tập hợp và các phép toán trên tập hợp Toán Lớp 10
-
Câu 1:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( {0;11} \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 2:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 5; - 1} \right);B = \left( { - 3; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A.\)
-
Câu 3:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 5; - 1} \right);B = \left( { - 3; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 4:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 5; - 1} \right);B = \left( { - 3; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 5:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 5; - 1} \right);B = \left( { - 3; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 6:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \frac{2}{5};5} \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A.\)
-
Câu 7:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \frac{2}{5};5} \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 8:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \frac{2}{5};5} \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B\)
-
Câu 9:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \frac{2}{5};5} \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 10:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 7;1} \right);B = \left( { - 2; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A\)
-
Câu 11:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 7;1} \right);B = \left( { - 2; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 12:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 7;1} \right);B = \left( { - 2; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 13:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - 7;1} \right);B = \left( { - 2; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 14:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( {1;5} \right);B = \left( {2; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A.\)
-
Câu 15:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( {1;5} \right);B = \left( {2; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 16:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( {1;5} \right);B = \left( {2; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 17:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( {1;5} \right);B = \left( {2; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 18:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;0} \right);B = \left( { - 5;5} \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 19:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;0} \right);B = \left( { - 5;5} \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 20:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;0} \right);B = \left( { - 5;5} \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 21:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;0} \right);B = \left( { - 5;5} \right).\text{ Xác định }B\backslash A.\)
-
Câu 22:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;4} \right);B = \left( { - 4;\frac{{11}}{2}} \right).\text{ Xác định }B\backslash A.\)
-
Câu 23:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;4} \right);B = \left( { - 4;\frac{{11}}{2}} \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 24:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;4} \right);B = \left( { - 4;\frac{{11}}{2}} \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 25:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;4} \right);B = \left( { - 4;\frac{{11}}{2}} \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 26:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;2} \right);B = \left( {1;5} \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)
-
Câu 27:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;2} \right);B = \left( {1;5} \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 28:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;2} \right);B = \left( {1;5} \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 29:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;2} \right);B = \left( {1;5} \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 30:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{5}} \right);B = \left( { - 3;5} \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)
-
Câu 31:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{5}} \right);B = \left( { - 3;5} \right).\text{ Xác định }A\backslash B .\)
-
Câu 32:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{5}} \right);B = \left( { - 3;5} \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 33:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{5}} \right);B = \left( { - 3;5} \right).\text{ Xác định }A\cap B\)
-
Câu 34:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;5} \right);B = \left( {2;7} \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)
-
Câu 35:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;5} \right);B = \left( {2;7} \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 36:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;5} \right);B = \left( {2;7} \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 37:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;5} \right);B = \left( {2;7} \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 38:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{7}} \right);B = \left( { - \frac{1}{2}; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)
-
Câu 39:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{7}} \right);B = \left( { - \frac{1}{2}; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 40:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{7}} \right);B = \left( { - \frac{1}{2}; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 41:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{7}} \right);B = \left( { - \frac{1}{2}; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 42:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\sqrt 3 } \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)
-
Câu 43:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\sqrt 3 } \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 44:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\sqrt 3 } \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 45:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\sqrt 3 } \right);B = \left( {1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 46:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{2}} \right);B = \left( { - 1; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)
-
Câu 47:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{2}} \right);B = \left( { - 1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\backslash B.\)
-
Câu 48:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{2}} \right);B = \left( { - 1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cup B.\)
-
Câu 49:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;\frac{1}{2}} \right);B = \left( { - 1; + \infty } \right).\text{ Xác định }A\cap B.\)
-
Câu 50:
\(\text{Cho hai tập hợp }A=\left( { - \infty ;5} \right);B = \left( {0; + \infty } \right).\text{ Xác định }B\backslash A .\)