Trắc nghiệm Vectơ trong mặt phẳng tọa độ Toán Lớp 10
-
Câu 1:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;5} \right);\overrightarrow b \left( {m + 4;1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 2:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {5;4} \right);\overrightarrow b \left( {3; - m - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 3:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {4;m - 3} \right);\overrightarrow b \left( {6;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 4:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {9;5} \right);\overrightarrow b \left( {m + 1;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 5:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {4;5 + m} \right);\overrightarrow b \left( {3;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 6:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;3} \right);\overrightarrow b \left( { - m;3} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 7:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m + 1;5} \right);\overrightarrow b \left( {m;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 8:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {4; - 3} \right);\overrightarrow b \left( {1;m + 2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 9:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {3;5} \right);\overrightarrow b \left( {2 - m;6} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 10:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2m;m + 1} \right);\overrightarrow b \left( {6;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 11:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {3m;2} \right);\overrightarrow b \left( { - 1;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 12:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m - 1;3} \right);\overrightarrow b \left( {5; - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 13:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m - 1;3} \right);\overrightarrow b \left( {m + 2;1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 14:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2m + 3;1} \right);\overrightarrow b \left( {6;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 15:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {11;4} \right);\overrightarrow b \left( {3;m + 2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 16:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m;2m + 1} \right);\overrightarrow b \left( {4; - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 17:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m - 1;3} \right);\overrightarrow b \left( {2;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 18:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {6;2} \right);\overrightarrow b \left( {2m + 1;m} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 19:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {5;1} \right);\overrightarrow b \left( {m - 2;3} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 20:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {{m^2};m + 3} \right);\overrightarrow b \left( {3;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 21:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2m + 1;5} \right);\overrightarrow b \left( {3;1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 22:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;7} \right);\overrightarrow b \left( {m - 1;2m} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 23:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m;m + 1} \right);\overrightarrow b \left( {3;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 24:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m + 2;5} \right);\overrightarrow b \left( {2; - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 25:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( { - 3;1} \right);\overrightarrow b \left( {2 - m;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 26:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;4} \right);\overrightarrow b \left( {m;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 27:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {1; - 5} \right);\overrightarrow b \left( {2;m + 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
-
Câu 28:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;2} \right);B\left( {4; - 1} \right);C\left( {2;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 29:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;4} \right);B\left( {4;1} \right);C\left( {5; - 6} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 30:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1; - 1} \right);B\left( {3;2} \right);C\left( {7;5} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 31:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 3} \right);B\left( {1;4} \right);C\left( {6;7} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 32:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3; - 1} \right);B\left( {2; - 3} \right);C\left( {0;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 33:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 5} \right);B\left( {4;1} \right);C\left( {1;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 34:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;1} \right);B\left( {2;3} \right);C\left( { - 2; - 3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 35:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 2} \right);B\left( {1;0} \right);C\left( {3;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 36:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1;0} \right);B\left( { - 3;2} \right);C\left( {2;2} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 37:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1;4} \right);B\left( {5;0} \right);C\left( {4;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 38:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {4;3} \right);B\left( {1;0} \right);C\left( { - 2; - 2} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 39:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 1} \right);B\left( {1; - 5} \right);C\left( {3;4} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 40:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;3} \right);B\left( { - 1;2} \right);C\left( {5; - 1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 41:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2;1} \right);B\left( { - 5; - 2} \right);C\left( {0;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 42:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2;1} \right);B\left( { - 1;5} \right);C\left( {0;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 43:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {4;1} \right);B\left( {1;2} \right);C\left( {2; - 3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 44:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {6; - 2} \right);B\left( {1;0} \right);C\left( {3;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 45:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {0;1} \right);B\left( {1;4} \right);C\left( {2; - 5} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 46:
\( \text{Cho ba điểm }A\left( {3;2} \right);B\left( { - 1;0} \right);C\left( {4;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 47:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1;3} \right);B\left( {2; - 3} \right);C\left( {0;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
-
Câu 48:
\(\text{Cho 3 điểm } A\left( {3;2} \right);B\left( {4; - 1} \right);C\left( {2;3} \right).\text{ Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC}\)
-
Câu 49:
\(\text{Cho 3 điểm } A\left( {3;4} \right);B\left( {4;1} \right);C\left( {5; - 6} \right).\text{ Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC}\)
-
Câu 50:
\(\text{Cho 3 điểm } A\left( {1; - 1} \right);B\left( {3;2} \right);C\left( {1;5} \right).\text{ Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC}\)