Đề thi giữa HK2 môn Sinh học 8 năm 2021-2022
Trường THCS Ngô Gia Tự
-
Câu 1:
Cho biết: Amla là nguồn giàu nhất của?
A. Vitamin - A
B. Vitamin - B
C. Vitamin - C
D. Vitamin - D
-
Câu 2:
Hãy chọn đáp án đúng: Một căn bệnh thiếu hụt liên quan đến việc thiếu Protein ở trẻ em, dẫn đến tăng trưởng còi cọc, tóc đổi màu, da loang lổ, chân gầy hoặc bụng sưng lên, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của não. Tên bệnh là?
A. Marasmus
B. Kwashiorkor
C. bệnh còi xương
D. Bệnh bướu cổ
-
Câu 3:
Hãy cho biết: Một thành phần cung cấp nhiều năng lượng hơn so với cùng một lượng Carbohydrate?
A. Carbohydrate
B. Chất đạm
C. Chất béo
D. Vitamin
-
Câu 4:
Xác định: Những thành phần nào được gọi là “Thực phẩm xây dựng cơ thể”?
A. Carbohydrate
B. Chất đạm
C. Chất béo
D. Vitamin
-
Câu 5:
Cho biết chất dinh dưỡng có thể được xác định bằng cách sử dụng Sunphat đồng và xút?
A. Carbohydrate
B. Chất đạm
C. Chất béo
D. Vitamin
-
Câu 6:
Theo em khi thiếu chất nào có thể gây ra bệnh Scorbut?
A. Vitamin-B1
B. Vitamin-C
C. Canxi (khoáng chất)
D. Natri (khoáng chất)
-
Câu 7:
Hãy cho biết loại thức ăn nào không cung cấp chất xơ?
A. Các loại ngũ cốc
B. Toàn bộ xung
C. Hoa quả và rau
D. Sữa
-
Câu 8:
Hãy cho biết: Chất dinh dưỡng nào sau đây không có trong sữa?
A. Chất đạm
B. Vitamin C
C. Canxi
D. Vitamin D
-
Câu 9:
Chọn đáp án đúng: Albumin của trứng rất giàu?
A. Carbohydrate
B. Chất đạm
C. Chất béo
D. Vitamin
-
Câu 10:
Hãy cho biết: Các thành phần thiết yếu của thực phẩm của chúng ta được gọi là gì?
A. Roughage
B. Chất dinh dưỡng
C. Khoáng chất
D. Vitamin
-
Câu 11:
Chọn đáp án đúng: Hormone nào trong số các hormone này kích hoạt vỏ thượng thận giải phóng aldosterone?
A. ADH
B. Angiotensinogen
C. Angiotensin II
D. Angiotensin I
-
Câu 12:
Hãy cho biết: Hoocmôn nào trong số các hoocmôn này không dẫn đến co mạch?
A. Epinephrine
B. Angiotensin II
C. ANF
D. ADH
-
Câu 13:
Em hãy cho biết: Điều nào không phải là một chức năng của ADH?
A. Kích thích tái hấp thu nước
B. Giảm huyết áp
C. Ngăn bài niệu
D. Giảm mồ hôi
-
Câu 14:
Chọn đáp án đúng: Đâu là tên gọi khác của ADH?
A. Oxytocin
B. Noradrenaline
C. Vasopressin
D. Ghrelin
-
Câu 15:
Cho biết: Những cấu trúc nào không tham gia vào quá trình điều hòa chức năng của thận?
A. Hạ đồi
B. Tim
C. JGA
D. Lách
-
Câu 16:
Hãy cho biết: Cấu trúc nào chịu trách nhiệm cho việc tiết ANF?
A. Tim
B. Não
C. Thận
D. Ruột
-
Câu 17:
Em hãy cho biết: Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng máu tăng lên?
A. Tắt các thụ thể Osmore
B. Các thụ thể Osmore được kích hoạt
C. Các thụ thể Osmore bị vô hiệu hóa vĩnh viễn
D. Các thụ thể Osmore không đóng một vai trò quan trọng
-
Câu 18:
Hãy cho biết: Osmoreceptors trong cơ thể không được kích hoạt trực tiếp bởi chất nào?
A. Nồng độ ion
B. Thể tích máu
C. Thể tích dịch cơ thể
D. Huyết áp
-
Câu 19:
Xác định cấu trúc nào không tham gia vào quá trình theo dõi thận?
A. Hạ đồi
B. Tim
C. Mắt
D. JGA
-
Câu 20:
Xác định đâu không là đặc điểm của cơ chế ngược dòng?
A. Giúp duy trì gradient nồng độ
B. Giúp nước đi qua dễ dàng hơn
C. Giúp cô đặc nước tiểu
D. Giúp làm loãng nước tiểu
-
Câu 21:
Xác định đâu là bản chất xốp của màng bóng kính có ý nghĩa như thế nào?
A. Nó không cho phép chuyển động của các phân tử
B. Nó không cho phép nước chuyển động
C. Nó cho phép các phân tử dựa trên gradien nồng độ của chúng
D. Nó chỉ cho phép các phân tử nước
-
Câu 22:
Xác định: Dịch thẩm thấu có tất cả các chất nào sau đây, ngoại trừ?
A. Chất thải phân đạm
B. Protein
C. Chất điện giải
D. Glucose
-
Câu 23:
Em hãy cho biết: Aldosterone được giải phóng từ đâu?
A. Tuyến yên
B. Vỏ thượng thận
C. Tuyến tùng
D. Tuỷ thượng thận
-
Câu 24:
Em hãy cho biết: Hormone nào trong số các hormone này đóng vai trò kiểm tra cơ chế renin-angiotensin?
A. ANF
B. ADH
C. Renin
D. Angiotensinogen
-
Câu 25:
Em hãy cho biết: Hormone nào trong số những hormone này có thể làm giảm huyết áp?
A. Epinephrine
B. ADH
C. ANF
D. Angiotensin II
-
Câu 26:
Xác định: Hormone nào trong số các hormone này chuyển angiotensinogen thành angiotensin I?
A. Aldosterone
B. ADH
C. Angiotensin II
D. Renin
-
Câu 27:
Hãy cho biết: Điều nào có thể làm tăng GFR?
A. Tăng huyết áp
B. Giảm huyết áp
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong nang Bowman
D. Co thắt niệu quản
-
Câu 28:
Chọn đáp án đúng: vasopressin được giải phóng từ đâu?
A. Rối loạn sinh lý thần kinh
B. Tuyến tùng
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến tụy
-
Câu 29:
Cái nào trong số này không kích hoạt osmoreceptors?
A. Thể tích máu
B. Thể tích dịch cơ thể
C. Cân bằng nội môi
D. Nồng độ ion
-
Câu 30:
Xác định: Chất nào sau đây được tế bào JG tiết ra khi GFR giảm xuống mức bình thường?
A. Renin
B. Rennin
C. Lipase
D. ADH
-
Câu 31:
Hãy cho biết: Hành động gì cần tránh để có một hệ bài tiết khỏe mạnh?
A. Thường xuyên giữ vệ sinh cho cơ thể
B. Uống nước sạch hàng ngày
C. Thường xuyên tập thể thao
D. Ăn quá nhiều thức ăn mặn
-
Câu 32:
Hãy cho biết: Chúng ta cần tránh làm gì để có một hệ bài tiết khỏe mạnh?
A. Uống càng nhiều nước càng tốt
B. Thường xuyên ăn trà xanh, rau mùi, các loại hoa quả
C. Tập yoga mỗi ngày
D. Tiếp xúc gần với những người bị sỏi thận
-
Câu 33:
Xác định: Khoáng chất nào không tham gia vào quá trình hình thành thận?
A. Canxi oxalat
B. Canxi cacbonat
C. Axit uric
D. Urê
-
Câu 34:
Xác định: Dấu hiệu nào không phải là triệu chứng của bệnh đái tháo đường?
A. Keto niệu
B. Đái đường
C. Đa niệu
D. Vô niệu
-
Câu 35:
Xác định thuật ngữ nào được dùng để chỉ tình trạng của hồng cầu trong nước tiểu?
A. Đái ra máu
B. Vô niệu
C. Đái huyết sắc tố
D. Đái ra protein
-
Câu 36:
Em hãy cho biết: Cầu thận bị bệnh được gọi là gì?
A. Viêm bàng quang
B. Viêm thận
C. Viêm cầu thận
D. Viêm bể thận .
-
Câu 37:
Chọn đáp án đúng: Chạy thận nhân tạo là gì?
A. Loại bỏ amoniac trong máu bằng phương pháp nhân tạo
B. Loại bỏ ion kali trong máu bằng phương pháp nhân tạo
C. Loại bỏ ion natri trong máu bằng phương pháp nhân tạo
D. Loại bỏ urê trong máu bằng phương pháp nhân tạo
-
Câu 38:
Hãy cho biết: Uraemia là gì?
A. Tích tụ ion natri trong máu
B. Tích tụ ion kali trong máu
C. Tích tụ urê trong máu
D. Tích tụ amoniac trong máu
-
Câu 39:
Đâu là sự hiện diện của các thể xeton là dấu hiệu của bệnh nào?
A. Đái tháo đường
B. Đái tháo nhạt
C. Cholesterol trong máu cao
D. Xơ gan
-
Câu 40:
Hãy cho biết quá trình bài tiết nước tiểu nghĩa là?
A. Đái dầm
B. Đái nhiều
C. Đái ra máu
D. Phản xạ tiểu